MÁY NÉN KHÍ – BẢNG GIÁ MỚI NHẤT 2025 (HƯỚNG DẪN CHỌN MUA CHUẨN)
Máy nén khí là thiết bị không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại. Vậy máy nén khí là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ tất tần tật về máy nén khí từ A đến Z.
1. Máy nén khí là gì?
Máy nén khí (tên tiếng Anh: Air Compressor) là thiết bị cơ khí có nhiệm vụ nén không khí từ áp suất thấp lên áp suất cao, tạo ra khí nén cung cấp năng lượng cho các thiết bị công nghiệp khác như máy khoan, máy vặn, súng phun sơn, máy cắt plasma…
Hiện nay, máy nén khí được ứng dụng rộng rãi từ ngành công nghiệp sản xuất, chế biến, xây dựng đến y tế, thực phẩm và nhiều lĩnh vực đời sống khác.
2. Nguyên lý hoạt động của máy nén khí
Tùy theo cấu tạo và công nghệ, máy nén khí có các nguyên lý hoạt động khác nhau, nhưng nhìn chung đều dựa trên quá trình giảm thể tích không khí để tăng áp suất.
2.1 Máy nén khí trục vít
- Hoạt động liên tục, êm ái
- Cơ chế quay trục vít làm giảm thể tích khí
- Phù hợp cho nhà máy lớn, yêu cầu khí nén cao và liên tục
2.2 Máy nén khí piston
- Hoạt động theo kiểu tịnh tiến
- Piston di chuyển lên xuống trong xi lanh để hút và nén khí
- Thích hợp cho xưởng nhỏ, cơ khí, gara ô tô
2.3 Máy nén khí ly tâm
- Tăng áp suất khí bằng lực ly tâm
- Sử dụng cho các nhà máy công nghiệp nặng với công suất lớn
3. Ứng dụng của máy nén khí trong thực tế
Máy nén khí là “trái tim” của nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:
3.1 Công nghiệp sản xuất
- Dùng để vận hành dây chuyền, robot công nghiệp, xi lanh khí
3.2 Ngành y tế, nha khoa
- Cung cấp khí nén sạch không dầu cho máy nha khoa, máy hấp tiệt trùng
3.3 Chế biến thực phẩm
- Máy nén khí không dầu dùng để đóng gói, vận chuyển, làm lạnh thực phẩm
3.4 Ngành ô tô – xe máy
- Dùng trong gara sửa chữa, rửa xe, bơm lốp, sơn xe
3.5 Năng lượng và khai khoáng
- Vận hành thiết bị khoan sâu, khai thác mỏ, năng lượng tái tạo
4. Phân loại máy nén khí phổ biến
Tùy vào mục đích sử dụng và công nghệ, máy nén khí được chia thành:
4.1 Theo nguyên lý vận hành
- Máy nén khí trục vít
- Máy nén khí piston
- Máy nén khí ly tâm
4.2 Theo chất lượng khí nén
- Máy nén khí không dầu: khí sạch, dùng cho thực phẩm, y tế
- Máy nén khí có dầu: công nghiệp nặng, công suất lớn
4.3 Theo công suất
- Máy nén khí mini (dưới 3HP)
- Máy nén khí công nghiệp (3HP – 100HP trở lên)
5. Cấu tạo cơ bản của máy nén khí
Tùy từng dòng máy mà cấu tạo khác nhau, nhưng về cơ bản sẽ gồm các bộ phận sau:
- Đầu nén
- Van hút – van xả
- Bình chứa khí
- Động cơ điện
- Đồng hồ áp suất
- Lọc gió, lọc dầu (với máy có dầu)
- Van an toàn, rơ le nhiệt
Sơ đồ cấu tạo và chi tiết các bộ phận thường được đính kèm theo tài liệu kỹ thuật khi mua máy.
6. Kinh nghiệm chọn mua máy nén khí phù hợp
- Xác định nhu cầu sử dụng: dùng cho ngành nào? quy mô ra sao?
- Chọn đúng loại máy: piston – trục vít – không dầu – có dầu
- Chú ý đến công suất và áp lực khí cần thiết
- Chọn thương hiệu uy tín nếu mức đầu tư cao hoặc thương hiệu ít biết đến nếu mức đầu tư thấp. Các thương hiệu phổ biến gồm
-
- Máy nén khí thương hiệu Châu Âu – Mỹ: Atlas copco, Ingersoll Rand, Compair, Boge, Sullair, Gardner Denver, Kaeser…
- Máy nén khí Nhật: Hitachi, Kobelco, Airman, Mitsui seiki, Meiji, Iwata..
- Máy nén khí Hàn Quốc: Hanshin, Compkorea, Keosung, Samsung, Buma, Kimair, Yujin…
- Máy nén khí Đài Loan: Fusheng, Hanbell, Puma, Swan
- Máy nén khí Trung Quốc: HTcomp, Pegasus, Kaishan, Jaguar, Denair, SCR
- Kiểm tra chính sách bảo hành, hậu mãi
7. Có nên mua máy nén khí cũ không?
Máy nén khí cũ là giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu, nhưng cần cân nhắc kỹ:
Ưu điểm:
- Giá rẻ hơn máy mới 30–50%
- Nhanh thu hồi vốn cho các xưởng nhỏ
Nhược điểm:
- Độ ồn cao, hao điện
- Tuổi thọ không dài
- Dễ hư hỏng nếu không kiểm tra kỹ
Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm, hãy nhờ kỹ thuật viên hỗ trợ kiểm tra máy trước khi mua.
8. Bảo dưỡng và vận hành máy nén khí đúng cách
Để máy hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm điện năng, hãy:
- Vệ sinh lọc gió thường xuyên
- Thay dầu định kỳ với máy có dầu
- Xả nước ngưng trong bình chứa khí
- Kiểm tra rò rỉ khí định kỳ
- Bảo dưỡng toàn bộ hệ thống ít nhất mỗi 3–6 tháng
9. Mua máy nén khí ở đâu uy tín, giá tốt?
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng máy nén khí từ mini đến công nghiệp với chính sách giá tốt và bảo hành lâu dài.
Cam kết:
- Máy chính hãng 100%
- Tư vấn đúng nhu cầu – không bán thừa
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
10. Bảng giá máy nén khí mini mới – 2025.
Công suất (Hp – Kw) | Áp lực | Đơn giá (VND) |
0.75kw(1.1hp) | 8bar | 2.650.000 |
1.1kw(1.5hp) | 8bar | 3.900.000 |
1.5kw(2.hp) | 8bar | 2.850.000 |
1.5kw(3hp) | 8bar | 4.200.000 |
2.2kw(3hp) | 8bar | 4.600.000 |
4.5kw(6hp) | 8bar | 11.650.000 |
3kw(4hp) | 8bar | 7.050.000 |
4kw(5.5hp) | 8bar | 9.350.000 |
5.5kw(7.5hp) | 8bar | 13.250.000 |
7.5kw(10hp) | 8bar | 14.500.000 |
11kw(15hp) | 8bar | 26.250.000 |
15kw(20hp) | 8bar | 31.5500.000 |
11. Bảng giá máy nén khí trục vít có dầu mới 2025 ( tham khảo )
Công suất (kw – hp) | Đơn giá (VND) |
7.5kw (10hp) | 38.000.000 |
11kw (15hp) | 45.000.000 |
15kw (20hp) | 52.000.000 |
22kw (30hp) | 60.000.000 |
37kw (50hp) | 91.000.000 |
45kw (60hp) | 142.000.000 |
55kw (75hp) | 162.000.000 |
75kw (100hp) | 184.000.000 |
12. Bảng giá máy nén khí trục vít Nhật Bản – đã qua sử dụng
Công suất (Hp/kw) | Lưu lượng (m3/phút) | Khoảng giá (VND) |
7.5kw (10hp) | 1 m3/phút | 24 – 44 triệu |
11kw (15hp) | 1.5 m3/phút | 29 – 49 triệu |
15kw (20hp) | 2.3 m3/phút | 34 – 64 triệu |
22kw (30hp) | 3.5 m3/phút | 44 – 74 triệu |
37kw (50hp) | 6.5 m3/phút | 63 – 105 triệu |
55kw (75hp) | 9.5 m3/phút | 93 – 165 triệu |
75kw (100hp) | 12.5 m3/phút | 113 – 195 triệu |
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi đặc biệt!
Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Hải Trang
Số 68 Đường Anh Trung, Khu Tái Định Cư Phương Nhị, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội
Website: https://haitrang.vn/
Điện Thoại: 0979254905 – 0964540978